![background image](/i/bosch/100026/bosch-0-601-063-30a-gll-3-80-professional/h/bosch-0-601-063-30a-gll-3-80-professional-203.png)
203
|
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
1 609 92A 0KL | (12.5.14)
Bosch Power Tools
Không cho phép tr
ẻ
em s
ử
d
ụ
ng d
ụ
ng c
ụ
đ
o
laze mà thi
ế
u s
ự
giám sát.
Chúng có th
ể
vô tình
làm ng
ườ
i khác mù m
ắ
t.
Không
đượ
c v
ậ
n hành d
ụ
ng c
ụ
đ
o
ở
môi
tr
ườ
ng d
ễ
gây cháy n
ổ
, ví d
ụ
nh
ư
ở
g
ầ
n n
ơ
i có
lo
ạ
i ch
ấ
t l
ỏ
ng d
ễ
cháy, khí gas hay rác.
Các tia
l
ử
a có th
ể
hình thành trong d
ụ
ng c
ụ
đ
o và có kh
ả
n
ă
ng làm rác cháy hay ngún khói.
Để
d
ụ
ng c
ụ
đ
o và t
ấ
m c
ọ
c tiêu laze
15
tránh xa máy
đ
i
ề
u hòa nh
ị
p tim.
Các nam châm c
ủ
a d
ụ
ng c
ụ
đ
o và t
ấ
m
c
ọ
c tiêu laze t
ạ
o nên m
ộ
t tr
ườ
ng có th
ể
làm h
ư
h
ỏ
ng ch
ứ
c n
ă
ng c
ủ
a máy
đ
i
ề
u
hòa nh
ị
p tim.
Để
d
ụ
ng c
ụ
đ
o và t
ấ
m c
ọ
c tiêu laze
15
tránh xa
kh
ỏ
i các thi
ế
t b
ị
ch
ứ
a d
ữ
li
ệ
u t
ừ
tính hay nh
ạ
y
c
ả
m v
ớ
i t
ừ
tính.
S
ự
tác
độ
ng c
ủ
a nam châm c
ủ
a
d
ụ
ng c
ụ
đ
o và t
ấ
m c
ọ
c tiêu laze có th
ể
d
ẫ
n
đế
n
vi
ệ
c d
ữ
li
ệ
u b
ị
xóa và không th
ể
ph
ụ
c h
ồ
i
đượ
c.
Mô T
ả
S
ả
n Ph
ẩ
m và
Đặ
c Tính
K
ỹ
Thu
ậ
t
Xin vui lòng m
ở
trang g
ấ
p có hình
ả
nh miêu t
ả
d
ụ
ng
c
ụ
đ
o và
để
m
ở
nguyên nh
ư
v
ậ
y trong khi
đọ
c các
h
ướ
ng d
ẫ
n s
ử
d
ụ
ng.
Dành S
ử
D
ụ
ng
D
ụ
ng c
ụ
đ
o
đượ
c thi
ế
t k
ế
để
xác
đị
nh và ki
ể
m tra các
m
ự
c ngang và d
ọ
c (th
ẳ
ng
đứ
ng).
Thông Tin v
ề
Ti
ế
ng
Ồ
n
C
ấ
p
độ
áp su
ấ
t âm thanh gia quy
ề
n A c
ủ
a tín hi
ệ
u
âm thanh t
ạ
i kho
ả
ng cách m
ộ
t mét là 80 dB(A).
Không
đượ
c
để
d
ụ
ng c
ụ
đ
o sát bên tai c
ủ
a b
ạ
n!
Bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m
S
ự
đ
ánh s
ố
các bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m là
để
tham
kh
ả
o hình minh h
ọ
a d
ụ
ng c
ụ
đ
o trên trang hình
ả
nh.
1
C
ử
a chi
ế
u lu
ồ
ng laze
2
Đ
èn báo dung l
ượ
ng pin th
ấ
p
3
Núm ch
ứ
c n
ă
ng xung tín hi
ệ
u
4
Đ
èn báo ch
ứ
c n
ă
ng xung tín hi
ệ
u
5
Núm ch
ế
độ
v
ậ
n hành
6
Ho
ạ
t
độ
ng không có
đ
èn báo l
ấ
y c
ố
t th
ủ
y chu
ẩ
n
t
ự
độ
ng
7
Công t
ắ
c T
ắ
t/M
ở
8
Ph
ầ
n g
ắ
n giá
đỡ
5/8"
9
Ph
ầ
n g
ắ
n giá
đỡ
1/4"
10
N
ắ
p
đậ
y pin
11
L
ẫ
y cài n
ắ
p
đậ
y pin
12
Nhãn c
ả
nh báo laze
13
S
ố
mã dòng
14
Nam châm
15
T
ấ
m c
ọ
c tiêu laze
16
Th
ướ
c b
ả
ng có
đế
*
17
Thi
ế
t b
ị
thu laze*
18
Túi xách b
ả
o v
ệ
*
19
B
ệ
đỡ
ph
ổ
thông*
20
Thanh kéo l
ồ
ng*
21
Kính nhìn laze*
22
Giá ba chân*
* Các ph
ụ
tùng
đượ
c minh h
ọ
a hay mô t
ả
không n
ằ
m
trong tiêu chu
ẩ
n hàng hóa
đượ
c giao kèm.
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
Máy laze
đườ
ng v
ạ
ch
GLL 3-80 P
Mã s
ố
máy
3 601 K63 300
T
ầ
m ho
ạ
t
độ
ng
1)
–
Tiêu chu
ẩ
n
–
V
ớ
i ch
ứ
c n
ă
ng xung
độ
ng
–
V
ớ
i thi
ế
t b
ị
thu laze
20 m
15 m
5–80 m
C
ố
t Th
ủ
y Chu
ẩ
n Chính Xác
±0.2 mm/m
Ph
ạ
m vi t
ự
l
ấ
y c
ố
t th
ủ
y chu
ẩ
n
(tiêu bi
ể
u)
±4°
Th
ờ
i gian l
ấ
y c
ố
t th
ủ
y chu
ẩ
n,
tiêu bi
ể
u
<4 s
Nhi
ệ
t
độ
ho
ạ
t
độ
ng
–10 °C ... +40 °C
Nhi
ệ
t
độ
l
ư
u kho
–20 °C ... +70 °C
Độ
ẩ
m không khí t
ươ
ng
đố
i,
t
ố
i
đ
a
90 %
C
ấ
p
độ
laze
2
Lo
ạ
i laze
640 nm, <1 mW
C
6
1
th
ờ
i gian ng
ắ
n nh
ấ
t c
ủ
a xung
độ
ng
1/1600 s
Ph
ầ
n g
ắ
n giá
đỡ
1/4", 5/8"
Pin
4 x 1.5 V LR06 (AA)
Kho
ả
ng th
ờ
i gian ho
ạ
t
độ
ng
–
V
ớ
i 3 m
ặ
t ph
ẳ
ng laze
–
V
ớ
i 2 m
ặ
t ph
ẳ
ng laze
–
V
ớ
i 1 m
ặ
t ph
ẳ
ng laze
5 h
9 h
18 h
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01/2003
(chu
ẩ
n EPTA 01/2003)
0.75 kg
Kích th
ướ
c (dài x r
ộ
ng x cao) 159 x 75 x 141 mm
M
ứ
c
độ
b
ả
o v
ệ
IP 54 (ng
ă
n
đượ
c b
ụ
i
và n
ướ
c v
ă
ng vào)
1) T
ầ
m ho
ạ
t
độ
ng có th
ể
b
ị
gi
ả
m do
đ
i
ề
u ki
ệ
n môi tr
ườ
ng
xung quanh không thu
ậ
n l
ợ
i (vd. ánh sáng m
ặ
t tr
ờ
i chi
ế
u tr
ự
c
ti
ế
p).
D
ụ
ng c
ụ
đ
o có th
ể
nh
ậ
n bi
ế
t rõ ràng b
ằ
ng chu
ỗ
i s
ố
dòng
13
trên nhãn ghi lo
ạ
i máy.
OBJ_DOKU-32907-002.fm Page 203 Monday, May 12, 2014 12:50 PM